xe chở heo chenglong 5 chân 2024
Công ty Xe Chuyên Dùng An Khang– nhà cung cấp xe chuyên dụng chuyên nghiệp trong Nước là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực thiết kế chế tạo các dòng xe chuyên dùng như :
- Xe bồn chở xăng dầu, xe bồn chở dầu ăn, xe bồn chở axit,
- Xe tải gắn cẩu, rổ nâng
- Xe kéo chở xe, xe chở xe và máy chuyên dùng,
- Xe ben, xe tải mui bạt, thùng kín,...
- Xe cuốn ép rác, xe chở rác, xe chở bùn, xe hút chất thải,...
Hotline: 0904036123
Kết cấu |
STT |
Chi tiết hạng mục |
Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng 1 |
1 |
Đà dọc |
U160x65x7 thép hoặc SUS chấn |
2 |
Đà ngang |
U100x45x4 thép hoặc SUS chấn |
|
3 |
Biên thùng/ khung sàn |
thép hoặc SUS chấn hình 4mm |
|
4 |
Sàn |
thép hoặc SUS. 1,5mm sóng/2,5mm nhám |
|
Sàn thùng 2 |
5 |
Đà dọc |
[]50x100x3mm thép hoặc SUS |
6 |
Đà ngang |
U80x40x4mm thép hoặc SUS chấn |
|
7 |
Sàn |
thép hoặc SUS. 1,5mm sóng/2,5mm nhám |
|
Mặt trước thùng |
8 |
Trụ đầu |
U140x55x5mm thép hoặc SUS chấn |
9 |
Khung xương vách trước |
[]40x40x1.8mm vs []40x80x1.8mm thép hoặc SUS |
|
10 |
Vách ngoài |
|
|
11 |
Vách trong |
thép hoặc SUS 1.5mm phẳng |
|
Hông thùng |
12 |
Trụ giữa |
U160x65x7mm thép hoặc SUS chấn |
13 |
Khung bao bửng |
[]30x60x1.4mm thép hoặc SUS |
|
14 |
Khung xương bửng |
[]30x30x1.4mm vs []30x60x1.4mm thép hoặc SUS |
|
15 |
Vách ngoài bửng |
thép hoặc SUS 1.2mm phẳng |
|
16 |
Vách trong bửng |
thép hoặc SUS 1.2mm phẳng |
|
17 |
Khoá tôm |
thép hoặc SUS |
|
18 |
Bản lề |
thép hoặc SUS |
|
19 |
Khung cắm kèo |
Ø34x2,4mm thép hoặc SUS |
|
20 |
Kèo mui thùng |
Ø27x2,1mm thép hoặc SUS |
|
21 |
Cửa ngăn thùng |
Ø21x1,9mm thép hoặc SUS |
|
Mặt sau thùng |
22 |
Trụ sau |
U120x50x5mm thép hoặc SUS chấn |
23 |
Viền sau/Lam đèn |
thép hoặc SUS 2mm chấn hình |
|
24 |
Khung bửng nâng |
[]30x60x1,8mm thép hoặc SUS |
|
25 |
Mặt bửng nâng |
thép hoặc SUS 2mm |
|
26 |
Thanh rây dẫn hướng |
thép hoặc SUS chấn hình |
|
Chi tiết phụ |
27 |
Vè chắn bùn |
thép, SUS, composite 1mm chấn hình |
28 |
Thanh/ pát liên kết vè thùng |
Ø27x2,1mm thép hoặc SUS |
|
29 |
Cản hông |
[]30x60x1,4mm thép hoặc SUS |
|
30 |
Cản sau |
U100x45x4mm vs U80x40x4mm thép hoặc SUS |
|
31 |
Đệm lót sát xi và đà dọc |
Cao su |
|
32 |
Đèn hông thùng |
5 |
|
33 |
Bơm thủy lực |
Mới 100% |
|
34 |
bulong quang |
12 |
Tanchuyendung - Thiết kế bởi: Tấn Hùng