Xe chở gia súc - gia cầm 15 tấn hino 2024
Công ty Xe Chuyên Dùng An Khang– nhà cung cấp xe chuyên dụng chuyên nghiệp trong Nước là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực thiết kế chế tạo các dòng xe chuyên dùng như :
- Xe bồn chở xăng dầu, xe bồn chở dầu ăn, xe bồn chở axit,
- Xe tải gắn cẩu, rổ nâng
- Xe kéo chở xe, xe chở xe và máy chuyên dùng,
- Xe ben, xe tải mui bạt, thùng kín,...
- Xe cuốn ép rác, xe chở rác, xe chở bùn, xe hút chất thải,...
Hotline: 0904036123
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT THÙNG MUI CHỞ GIA SÚC INOX |
||||
Loại xe |
FL8JW7A-N |
|||
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) |
9280 x 2300 x 2200 (mm) |
|||
STT |
Vật liệu |
Qui cách |
Ghi chú |
|
1. SÀN VÀ KHUNG PHỤ |
1.1 |
Đà dọc |
U140*55 |
Inox 430 chấn |
1.2 |
Đà ngang tầng 1,2 |
U100*45 |
Inox 430 chấn |
|
1.4 |
Mặt sàn tầng 1 |
Inox 430 lá me 2.5mm |
Gấp mí 2 bên cao 100mm |
|
|
Khung xương sàn 2 |
[]50*50; []25*50 |
Inox 201 |
|
|
Mặt sàn tầng 2 |
Inox 430 lá me 2.5mm |
Gấp mí 2 bên cao 100mm |
|
1.5 |
Bao sàn |
Inox 430 |
Chấn 3.0 mm |
|
2. VÁCH TRƯỚC |
2.2 |
Xương vách trước |
[]40*40; []40*80 |
Inox 201 |
2.3 |
Vách |
Vách trong phẳng 1.0mm; vách ngoài chấn sóng 0.6mm |
Inox 430 |
|
3.VÁCH HÔNG |
3.1 |
Trụ đầu |
U140*55 |
Inox 430 chấn |
3.2 |
Trụ đuôi |
U120*50 |
Inox 430 chấn |
|
|
Trụ giữa |
U160*65 |
Inox 430 chấn |
|
|
Bửng hông |
Khung bao bửng []30*60; Xương bửng []20*20; vách trong phẳng 0.8mm; vách ngoài chấn sóng 0.6mm |
Hộp Inox 201 Vách Inox 430 |
|
3.4 |
Khóa bửng, bản lề |
Inox 430 |
|
|
|
Khung xương thành bên |
[]40*80; []40*40; ống 25 |
Inox 201 |
|
3.5 |
Trụ bàn nâng |
Thép chấn theo thiết kế |
|
|
3.6 |
Bơm bàn nâng |
Winer |
|
|
3,7 |
Cáp bàn nâng |
Theo thiết kế |
|
|
3.8 |
Xương bàn nâng |
Inox 430 chấn dày 3.0mm |
|
|
3.9 |
Mặt sàn bửng nâng |
Inox 430 lá me 2.5mm |
|
|
|
Rào chặn khoang, vỉ cửa sau, trên bửng nâng |
Ống 27; ống 21 |
Inox 201 |
|
|
|
|
|
|
4. MẢNG MUI
|
4.1 |
Xương vách mui |
U100*45; []40*80; []20*40 |
Hộp Inox 201 Chấn Inox 430 |
4.1 |
Cản sau/ cản hông |
Inox dập bọc composite |
Inox 430 chấn |
|
4.2 |
Vè sau |
Inox 430 |
|
|
4.3 |
Chắn bùn |
Cao su |
|
|
4.1 |
Cao su lót sát xi |
Cao su |
|
|
4.2 |
Đèn hông |
Màu vàng |
|
|
4.3 |
Bulong quang |
Theo thiết kế |
|
|
4.4 |
Bát chống xô |
Theo thiết kế |
|
|
4.5 |
Đèn sau |
Theo xe cơ sở |
|
|
5. CHI TIẾT PHỤ |
5.1 |
Thùng nước thải |
2 bồn inox 430 |
|
5.2 |
Hệ thống phun sương |
Bồn inox 430 |
|