Xe ben isuzu 2 tấn - QLR77FE4 2022
Công ty TNHH Xe Chuyên Dùng An Khang – Nhà cung cấp xe chuyên dùng chuyên nghiệp trong nước, Chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng bảng thông số kỹ thuật xe tự đổ trên nền xe: ISUZU có số loại: QLR77FE4 2022 2,5 khối
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : 0904036123
I |
Ô TÔ |
THÔNG SỐ |
1 |
Nhãn hiệu, số loại |
ISUZU, QKR QLR77FE4/AKS-TĐ |
2 |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
3 |
Xuất xứ |
Việt Nam |
4 |
Khối lượng bản thân (kg) |
2805 |
5 |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép khi tham gia giao thông (kg) |
1990 |
6 |
Khối lượng toàn bộ khi tham gia giao thông |
4990 |
7 |
Số người cho phép chở tối đa (người) |
03 |
8 |
Kích thước xe: DxRxC (mm) |
4980x1870x2270 |
9 |
Kích thước lọt lòng thùng hàng (mm) |
2900x1640x520 |
10 |
Thể tích thùng hàng (m3) |
2,47 |
11 |
Chiều dài cơ sở ô tô (mm) |
2765 |
12 |
Vết bánh xe trước / sau (mm) |
1385/1425 |
13 |
Số trục |
02 |
14 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
15 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
16 |
Kiểu loại động cơ |
4JH1E4NC |
17 |
Thể tích làm việc (cm3) |
2999 |
18 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
77/3200 |
19 |
Loại lốp |
7.00-15 |
II |
Thùng tự đổ |
||
STT |
Tên gọi |
Quy cách |
Vật liệu |
01 |
Đà dọc khung phụ |
|
Thép SS400 |
02 |
Đà ngang khung phụ |
|
Thép SS400 |
03 |
Đà dọc sàn thùng |
|
Thép SS400 |
04 |
Đà ngang thùng hàng |
|
Thép SS400 |
05 |
Sàn thùng |
|
Thép SS400 |
06 |
Xương cạnh thùng |
|
Thép SS400 |
07 |
Xương đầu cuối thùng |
|
Thép SS400 |
08 |
Xương bửng sau |
|
Thép SS400 |
09 |
Xương mặt đầu |
|
Thép SS400 |
10 |
Tôn mặt đầu |
|
Thép SS400 |
11 |
Biên thùng |
|
Thép SS400 |
12 |
Tôn bửng hông |
|
Thép SS400 |
13 |
Ốp đuôi thùng |
|
Thép SS400 |
14 |
Tôn bửng sau |
|
Thép SS400 |
15 |
Bát liên kết |
|
Tanchuyendung - Thiết kế bởi: Tấn Hùng