xe tưới nước rửa đường 8,5 khối - HINO FG8JJ7A 2024 EURO 5
TSKT XI TÉC (PHUN NƯỚC) TRÊN NỀN XE HINO FG8JJ7A EURO 5
|
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI XE BỒN |
|
I |
Xi téc (phun nước) có dung tích chứa 8,5 m3 |
Do công ty CP xe chuyên dùng Tuấn Phương đóng mới 100% năm 2024 |
|
1 |
Thể tích (m3) nước |
8,5 m3 |
|
2 |
Vật liệu |
Thép SS400 |
|
3 |
Kích thước, hình dạng (DxRxC) mm |
4470/4170x2165x1240 – Hình Elíp |
|
4 |
Số ngăn |
3 ( thông ngăn với nhau) |
|
5 |
Thân bồn 4mm, vách ngăn 5mm |
Thép SS400 |
|
6 |
Cụm cổ téc: |
01 |
|
680 |
|
|
Thép SS400 |
|
|
Ø 240mm,dày 3mm |
|
|
7 |
Đường ống cấp dẫn |
|
|
|
|
60 - Dày 3mm, sơn đen |
|
|
|
Thép SS400 |
|
8 |
Các van xả DN60 ( nhôm nhập khẩu) |
01 van bi đóng nhanh |
|
9 |
Súng phun |
1 súng phun phía sau |
|
10 |
Vòi tưới phía sau |
02 vòi mỏ vịt có khớp xoay |
|
11 |
Vòi tưới phía sau |
02 vòi hoa sen |
|
12 |
Dàn tưới phía trước |
Có |
|
13 |
Van 3 chiều |
có |
|
14 |
Bơm nước (bơm ly tâm) |
80QZ60/90 mới 100% nhập khẩu Trung Quốc lưu lượng 60m3, cột áp cao 60m |
|
15 |
Bát chống xô |
08 cái - Bulông M20x2 |
|
16 |
Bulong quang |
4 cái (M20x2) |
|
17 |
Thanh chống vách |
Thép V 50x50 – dày 4 mm |
|
18 |
Thanh đứng vách chắn sóng |
Thép V 50x50– dày 4 mm |
|
19 |
Vách chắn sóng |
Thép SS400 2ly |
|
20 |
Đệm lót bồn |
Cao su vải (80x20) |
|
21 |
Dầm chân xi téc |
Thép SS400 5mm |
|
24 |
Tủ chứa phụ tùng |
Không có |
|
25 |
Cốp chứa ống dẫn nhiêu liệu 2 bên hông |
1.5mm |
|
26 |
Cầu thang lên nóc bồn (phía sau) |
Ø34 |
|
27 |
Ống nhựa đo mức nước trong bồn |
Ø27 01 cái |
|
28 |
Cản hông |
Thép dập 1.5ly |
|
29 |
Cản sau |
Thép dày 2,5mm , sơn đen kẻ sọc vàng |
|
30 |
Vè chắn bùn |
Sắt - Độ dày 1.2mm |
Tanchuyendung - Thiết kế bởi: Tấn Hùng